Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
làm cho



verb
to cause, to make

[làm cho]
to induce; to provoke; to cause; to make
Trò chơi này làm cho tôi chóng mặt
This game makes me (feel) dizzy
Cái gì đã làm cho hắn đổi ý nhanh vậy?
What caused him to change his mind so quickly?
Làm cho ai phải im lặng / khóc / phục tùng
To reduce somebody to silence/to tears/to submission


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.